VN520


              

方兴未艾

Phiên âm : fāng xīng wèiài.

Hán Việt : phương hưng vị ngải.

Thuần Việt : đang lên; trên đà phát triển; đang thịnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đang lên; trên đà phát triển; đang thịnh
事物正在发展,一时不会终止
这场革命运动方兴未艾.
zhècháng gémìng yùndòng fāngxīngwèiài.
phong trào cách mạng đang lên.


Xem tất cả...