VN520


              

方便麵

Phiên âm : fāng biàn miàn.

Hán Việt : phương tiện miến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Mì ăn liền. § Ở Đài Loan gọi là phao miến 泡麵, tốc thực miến 速食麵.


Xem tất cả...