Phiên âm : fāng wèi.
Hán Việt : phương vị.
Thuần Việt : phương; hướng; bên; phía.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phương; hướng; bên; phía方向东南西北为基本方位;东北东南西北西南为中间方位方向和位置下着大雨,辨不清方位.xiàzhe dàyǔ, biàn bù qīng fāngwèi.mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.