VN520


              

方位

Phiên âm : fāng wèi.

Hán Việt : phương vị.

Thuần Việt : phương; hướng; bên; phía.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phương; hướng; bên; phía
方向东南西北为基本方位;东北东南西北西南为中间方位
方向和位置
下着大雨,辨不清方位.
xiàzhe dàyǔ, biàn bù qīng fāngwèi.
mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.


Xem tất cả...