Phiên âm : fāng là qǐ yì.
Hán Việt : phương tịch khởi nghĩa.
Thuần Việt : cuộc khởi nghĩa Phương Lạp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuộc khởi nghĩa Phương Lạp (cuối thời Bắc Tống ở Trung Quốc)北宋末年(公元1120年)方腊领导的江东(今安徽南部和江西东北部)、两浙(今浙江全省和江苏南部)农民起义