Phiên âm : fāng biàn zhī mén.
Hán Việt : phương tiện chi môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指佛家用靈活的方式勸誘各種人信仰佛教。後指給予便利。唐.王勃〈廣州寶莊嚴寺舍利塔碑〉:「維摩見病, 益伸方便之門, 道安謝歸, 思遠朝廷之事。」