VN520


              

方興未艾

Phiên âm : fāng xīng wèi ài.

Hán Việt : phương hưng vị ngải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 方興日盛, 蒸蒸日上, 日增月盛, .

Trái nghĩa : 一蹶不振, 日暮途窮, 江河日下, 每下愈況, .

正在蓬勃發展中, 一時不會停止。例這股風潮方興未艾, 很值得我們注意。
正在蓬勃發展。宋.陳亮〈祭周賢董文〉:「連歲有江上之役, 欲為公壽而不果奔也, 謂公之壽方興未艾, 而此心終未泯也。」也作「未艾方興」。
艾, 停止。正在發展, 沒有停止, 比喻事態正在蓬勃發展。#語出宋.陳亮〈戊申再上孝宗皇帝書〉。


Xem tất cả...