Phiên âm : fāng fāng zhèng zhèng.
Hán Việt : phương phương chánh chánh.
Thuần Việt : ngay ngắn; ngăn nắp; chỉnh tề; vuông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngay ngắn; ngăn nắp; chỉnh tề; vuông四四方方的,正方形的