VN520


              

方何礙

Phiên âm : fāng hé ài.

Hán Việt : phương hà ngại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沒有妨礙、不要緊。元.白樸〈寄生草.長醉後〉曲:「長醉後方何礙, 不醒時有甚思。」元.無名氏《符金錠》第二折:「您將那心上愁, 腹內思, 說與我方何礙。」


Xem tất cả...