Phiên âm : fāng bù.
Hán Việt : phương bộ.
Thuần Việt : khoan thai; ung dung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoan thai; ung dung斯斯文文的大而慢的步子màifāngbùđi đứng khoan thai.