Phiên âm : fāng yán dì tú.
Hán Việt : phương ngôn địa đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顯示一種語言的各個方言在語音、詞彙或語法方面某些特徵的分布情況的地圖。繪製方言地圖, 必須先繪製出其地理位置, 才能以一種特徵一幅的, 有幾種特徵綜合在一幅上的來作區分。