Phiên âm : fāng kuàng tú.
Hán Việt : phương khuông đồ.
Thuần Việt : sơ đồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sơ đồ表示电路、程序、工艺流程等内在联系的图形方框内表示各独立部分的性能、作用等,方框之间用线连接起来,表示各部分之间的相互关系简称框图也叫方块图