VN520


              

方桃譬李

Phiên âm : fāng táo pì lǐ.

Hán Việt : phương đào thí lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

方, 比方。「方桃譬李」指可同美豔的桃李相比。形容美麗嬌豔。如:「今天在宴會上看到一位方桃譬李的女子, 竟然是我久未見面的小學同學。」南朝梁.簡文帝〈箏賦〉:「乃有燕餘麗妾, 方桃譬李, 本住南城, 經移北里。」


Xem tất cả...