Phiên âm : fāng sī miè rú.
Hán Việt : phương tư miệt như.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
方, 比方;斯, 此;蔑, 沒有。「方斯蔑如」指與此相比, 沒有比得上的。多指為人的情操。《南齊書.卷一.高帝本紀上》:「昔保衡翼殷, 博陸匡漢, 方斯蔑如也。」《梁書.卷一.武帝本紀上》:「雖伊尹之執茲壹德, 姬旦之先于四海, 方斯蔑如也。」