Phiên âm : fāng bì.
Hán Việt : phương bật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喪家出喪時的開路神。《聊齋志異.卷七.金和尚》:「方弼、方相以紙殼製巨人, 皂帕金鎧;空中而橫以木架, 納活人內負之行。」