Phiên âm : fāng nèi.
Hán Việt : phương nội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
四方之內, 即國內。《史記.卷一○.孝文本紀》:「方內安寧, 靡有兵革。」三國魏.鍾會〈檄蜀文〉:「今邊境又清, 方內無事, 蓄力待時, 併兵一向。」