Phiên âm : fāng xìn dào.
Hán Việt : phương tín đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才知道。元.湯式〈一枝花.攬將天上雲套.梁州曲〉:「羨乎, 笑乎, 方信道白雲本是無心物。」《元曲選.小尉遲.第三折》:「被眾將壓著, 難以明認, 我故意佯輸詐敗, 好兒也方信道後生可畏。」