Phiên âm : fāng rén.
Hán Việt : phương nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
批評人物的優劣長短。《論語.憲問》:「子貢方人。子曰:『賜也賢乎哉!夫我則不暇。』」