Phiên âm : fāng shū.
Hán Việt : phương thư.
Thuần Việt : y thư; sách y học; sách y khoa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
y thư; sách y học; sách y khoa医书方士炼丹的书;讲方术的书