VN520


              

方且

Phiên âm : fāng qiě.

Hán Việt : phương thả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

方將、將然。《史記.卷七○.張儀傳》:「張儀曰:『賴子得顯, 方且報德, 何故去也?』」《文選.陸倕.石闕銘》:「方且趨以表敬, 觀而知法。」


Xem tất cả...