VN520


              

斷頭將軍

Phiên âm : duàn tóu jiāng jūn.

Hán Việt : đoạn đầu tương quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

三國時劉備入蜀, 劉璋的部下嚴顏被張飛生擒後, 以斷頭將軍自喻, 表示寧死不屈。典出《三國志.卷三六.蜀書.張飛傳》。後用以比喻寧死不降的將領。清.孔尚任《桃花扇》第三七齣:「大小三軍都來看斷頭將軍呀!」


Xem tất cả...