VN520


              

斷髮文身

Phiên âm : duàn fǎ wén shēn.

Hán Việt : đoạn phát văn thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

截短頭髮, 在皮膚上刺畫文飾。古代吳、越一帶野蠻的風俗。《莊子.逍遙遊》:「宋人資章甫, 而適諸越。越人斷髮文身, 無所用之。」《左傳.哀公七年》:「大伯端委以治周禮, 仲雍嗣之, 斷髮文身, 臝以為飾, 豈禮也哉!」也作「文身斷髮」。


Xem tất cả...