VN520


              

斷根絕種

Phiên âm : duàn gēn jué zhǒng.

Hán Việt : đoạn căn tuyệt chủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

斷子絕孫。宋.張君房《雲笈七籤.卷八一.上清元始譜錄太真玉訣》:「真人甲乙, 上帝已徵, 身佩玉符丹文金章, 列名元圖, 三慾已忘, 元始符命, 斬滅尸形, 斷根絕種, 勿得飛揚。」


Xem tất cả...