Phiên âm : duàn diàn.
Hán Việt : đoạn điện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
切斷電源。例政府對違規使用的商業大樓採取斷水、斷電的措施, 並限期加以改善。切斷電源。如:「政府對於違規使用的商業大樓採取斷水、斷電的措施, 並限期改善。」