VN520


              

斷電

Phiên âm : duàn diàn.

Hán Việt : đoạn điện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

切斷電源。例政府對違規使用的商業大樓採取斷水、斷電的措施, 並限期加以改善。
切斷電源。如:「政府對於違規使用的商業大樓採取斷水、斷電的措施, 並限期改善。」


Xem tất cả...