Phiên âm : duàn guài chú yāo.
Hán Việt : đoạn quái trừ yêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
除去妖魔鬼怪。《孤本元明雜劇.大破蚩尤.第二折》:「我我我仗神鋒斷怪除妖, 是是是憑道法驅邪斬虎。」《孤本元明雜劇.鎖白猿.第三折》:「據著他斷怪除妖, 我道來恰便似班門弄斧。」