VN520


              

斷怪除妖

Phiên âm : duàn guài chú yāo.

Hán Việt : đoạn quái trừ yêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

除去妖魔鬼怪。《孤本元明雜劇.大破蚩尤.第二折》:「我我我仗神鋒斷怪除妖, 是是是憑道法驅邪斬虎。」《孤本元明雜劇.鎖白猿.第三折》:「據著他斷怪除妖, 我道來恰便似班門弄斧。」


Xem tất cả...