VN520


              

斷雨殘雲

Phiên âm : duàn yǔ cán yún.

Hán Việt : đoạn vũ tàn vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻男女間的愛情因故阻隔或斷絕。明.徐霖《繡襦記》第三三齣:「孤幃再把重門掩, 不堪離恨寄冰絃, 斷雨殘雲思黯然。」


Xem tất cả...