Phiên âm : duàn zǐ jué sūn.
Hán Việt : đoạn tử tuyệt tôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沒有子孫後代。明.朱權《荊釵記》第四三齣:「你再不娶親, 我只愁你斷子絕孫誰拜墳。」