Phiên âm : duàn gěng piāo péng.
Hán Việt : đoạn ngạnh phiêu bồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
斷落的樹枝、草莖, 飄飛的蓬草。比喻行蹤的飄泊無定。宋.石孝友〈清平樂.山明水嫩〉詞:「自憐俗狀塵容, 幾年斷梗飄蓬。」也作「斷梗飛蓬」。