Phiên âm : duàn gěng liú píng.
Hán Việt : đoạn ngạnh lưu bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
枯折的枝莖, 飄泊的浮萍。比喻到處飄泊, 生活不安定。如:「他的一生就如斷梗流萍, 到處流浪。」也作「斷梗飄萍」。