Phiên âm : fū shè.
Hán Việt : phu thiết.
Thuần Việt : đặt; lắp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đặt; lắp (đường ray, ống nước)铺(轨道管道等)fūshè diànlànlắp cáp điện敷设铁路fūshè tiělùđặt đường rayxây dựng; lắp đặt; trang bị (thuỷ lôi, địa lôi)设置(水雷地雷等)