VN520


              

敷设

Phiên âm : fū shè.

Hán Việt : phu thiết.

Thuần Việt : đặt; lắp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đặt; lắp (đường ray, ống nước)
铺(轨道管道等)
fūshè diànlàn
lắp cáp điện
敷设铁路
fūshè tiělù
đặt đường ray
xây dựng; lắp đặt; trang bị (thuỷ lôi, địa lôi)
设置(水雷地雷等)


Xem tất cả...