Phiên âm : fū liào.
Hán Việt : phu liệu .
Thuần Việt : bông băng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bông băng (bông và băng dùng để băng bó vết thương). 外科上用來包扎傷口的紗布、藥棉等.