VN520


              

敷張揚厲

Phiên âm : fū zhāng yáng lì.

Hán Việt : phu trương dương lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鋪陳誇飾, 發揚光大。《文史通義.內篇一.詩教下》:「文之敷張而揚厲, 皆賦之變體。」也作「鋪張揚厲」。


Xem tất cả...