Phiên âm : fū zhāng yáng lì.
Hán Việt : phu trương dương lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鋪陳誇飾, 發揚光大。《文史通義.內篇一.詩教下》:「文之敷張而揚厲, 皆賦之變體。」也作「鋪張揚厲」。