VN520


              

敷愉

Phiên âm : fū yú.

Hán Việt : phu du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

和悅的樣子。《樂府詩集.卷三七.相和歌辭十二.漢.無名氏.隴西行》:「好婦出迎客, 顏色正敷愉。」


Xem tất cả...