Phiên âm : fū yú.
Hán Việt : phu du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
和悅的樣子。《樂府詩集.卷三七.相和歌辭十二.漢.無名氏.隴西行》:「好婦出迎客, 顏色正敷愉。」