VN520


              

敷訓

Phiên âm : fū xùn.

Hán Việt : phu huấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

施教。南朝梁.劉勰《文心雕龍.樂府》:「敷訓胄子, 必歌九德;故能情感七始, 化動八風。」


Xem tất cả...