Phiên âm : fū xùn.
Hán Việt : phu huấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
施教。南朝梁.劉勰《文心雕龍.樂府》:「敷訓胄子, 必歌九德;故能情感七始, 化動八風。」