Phiên âm : fū róng.
Hán Việt : phu vinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
花開茂盛。唐.許敬宗〈掖庭山賦應詔〉:「於時百卉敷榮, 六合清朗。」