VN520


              

敷天

Phiên âm : fū tiān.

Hán Việt : phu thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

告天。明.陸世廉《西臺記》第二齣:「況敷天左袒安劉, 存一線且自支吾。」


Xem tất cả...