VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
敷設
Phiên âm :
fū shè.
Hán Việt :
phu thiết .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
敷設電纜
敷衍塞責 (fū yǎn sè zé) : phu diễn tắc trách
敷衍 (fū yǎn) : phu diễn
敷衍搪塞 (fū yǎn táng sè) : phu diễn đường tắc
敷天 (fū tiān) : phu thiên
敷張揚厲 (fū zhāng yáng lì) : phu trương dương lệ
敷衍了事 (fū yǎn liǎo shì) : tắc trách; qua quýt cho xong chuyện
敷文 (fū wén) : phu văn
敷設 (fū shè) : phu thiết
敷设 (fū shè) : đặt; lắp
敷布 (fū bù) : phu bố
敷愉 (fū yú) : phu du
敷暢 (fū chàng) : phu sướng
敷治 (fū zhì) : phu trị
敷料 (fū liào) : bông băng
敷粉 (fū fěn) : xoa phấn; thoa phấn
敷衍塞责 (fū yǎn sè zé) : qua loa cho xong chuyện; qua quýt cho xong
Xem tất cả...