VN520


              

敷治

Phiên âm : fū zhì.

Hán Việt : phu trị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

治理。《初刻拍案驚奇》卷三十三:「李社長又引他拜見了丈母, 安排酒食管待他, 又與他包了頭, 用藥敷治。」


Xem tất cả...