Phiên âm : fū zhì.
Hán Việt : phu trị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
治理。《初刻拍案驚奇》卷三十三:「李社長又引他拜見了丈母, 安排酒食管待他, 又與他包了頭, 用藥敷治。」