VN520


              

敷布

Phiên âm : fū bù.

Hán Việt : phu bố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.頒行。如:「敷布政令」。2.鋪敘其事。漢.劉熙《釋名.釋典藝》:「詩之也, 志之所之也, 興物而作謂之興, 敷布其義謂之賦, 事類相似謂之比。」


Xem tất cả...