Phiên âm : fū chàng.
Hán Việt : phu sướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鋪敘而加以發揮。漢.孔安國〈尚書序〉:「約文申義, 敷暢厥旨。」