VN520


              

敷粉

Phiên âm : fū fěn.

Hán Việt : phu phấn.

Thuần Việt : xoa phấn; thoa phấn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xoa phấn; thoa phấn
轻微施加或撒在或好像是撒在表面上的少量粉末


Xem tất cả...