VN520


              

敷施

Phiên âm : fū shī.

Hán Việt : phu thi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敷布施行。《書經.皋陶謨》:「翕受敷施, 九德咸事, 乂俊在官。」


Xem tất cả...