VN520


              

敷掩

Phiên âm : fū yǎn.

Hán Việt : phu yểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

塗抹。《三國演義》第五一回:「丁、徐二將救得周瑜到帳中, 喚行軍醫者用鐵鉗子拔出箭頭, 將金瘡藥敷掩瘡口, 疼不可當, 飲食俱廢。」


Xem tất cả...