Phiên âm : fū yòu.
Hán Việt : phu hựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
布施德澤保佑百姓。《書經.金縢》:「乃命于帝庭, 敷佑四方。」