VN520


              

放蕩

Phiên âm : fàng dàng.

Hán Việt : phóng đãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 放浪, 放縱, 放肆, 落拓, 狂放, 縱脫, .

Trái nghĩa : 檢點, 拘謹, 莊嚴, 檢束, .

行為不加約束。例放蕩不羈
行為不加檢束。《三國志.卷一.魏書.武帝紀》:「太祖少機警, 有權數, 而任俠放蕩, 不治行業, 故世人未之奇也。」也作「放浪」。


Xem tất cả...