Phiên âm : jū jǐn.
Hán Việt : câu cẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 拘束, .
Trái nghĩa : 放蕩, 放縱, 放肆, 豪放, 奔放, 放恣, .
他是個拘謹的人, 不好高談闊論.