VN520


              

放浪形骸

Phiên âm : fàng làng xíng hái.

Hán Việt : phóng lãng hình hài.

Thuần Việt : hành vi phóng đãng; hành vi phóng túng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 修心養性, .

hành vi phóng đãng; hành vi phóng túng
行为放纵,不受世俗礼法的束缚


Xem tất cả...