Phiên âm : fàng zòng.
Hán Việt : phóng túng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 放蕩, 放浪, 放肆, 放任, 縱容, .
Trái nghĩa : 收斂, 約束, 拘謹, 抑制, 羈縻, .
phóng túng; phóng đãng; buông thả1.縱容, 不加約束。例不能太放縱孩子, 應該好好管教。Không được buông lỏng trẻ con quá, cần phải được quản giáo.2.不循規矩禮節。例做學生的言行舉止要得體, 不能放縱。cử trỉ lời nói của học sinh cần đúng mực, không được tùy tiện quá.