VN520


              

放縱

Phiên âm : fàng zòng.

Hán Việt : phóng túng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 放蕩, 放浪, 放肆, 放任, 縱容, .

Trái nghĩa : 收斂, 約束, 拘謹, 抑制, 羈縻, .

phóng túng; phóng đãng; buông thả
1.縱容, 不加約束。
例不能太放縱孩子, 應該好好管教。
Không được buông lỏng trẻ con quá, cần phải được quản giáo.
2.不循規矩禮節。
例做學生的言行舉止要得體, 不能放縱。
cử trỉ lời nói của học sinh cần đúng mực, không được tùy tiện quá.


Xem tất cả...