Phiên âm : fàng yī bǎi èr shí ge xīn.
Hán Việt : phóng nhất bách nhị thập cá tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大可放心, 一點都不必掛慮。如:「我幫你做事情, 你大可放一百二十個心。」