VN520


              

放任

Phiên âm : fàng rèn.

Hán Việt : phóng nhậm.

Thuần Việt : mặc kệ; bỏ mặc; thả lỏng; buông trôi; không can th.

Đồng nghĩa : 放縱, .

Trái nghĩa : 約束, 杜絕, 干涉, 管束, .

mặc kệ; bỏ mặc; thả lỏng; buông trôi; không can thiệp
听其自然,不加约束或干涉
fàngrènzìlíu
mặc kệ; cứ để tự nhiên.


Xem tất cả...