Phiên âm : fàng rèn.
Hán Việt : phóng nhậm.
Thuần Việt : mặc kệ; bỏ mặc; thả lỏng; buông trôi; không can th.
Đồng nghĩa : 放縱, .
Trái nghĩa : 約束, 杜絕, 干涉, 管束, .
mặc kệ; bỏ mặc; thả lỏng; buông trôi; không can thiệp听其自然,不加约束或干涉fàngrènzìlíumặc kệ; cứ để tự nhiên.