VN520


              

放龍入海

Phiên âm : fàng lóng rù hǎi.

Hán Việt : phóng long nhập hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻放走強敵, 自留禍根。《三國演義》第二一回:「此放龍入海, 縱虎歸山也。後欲治之, 其可得乎?」


Xem tất cả...